Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 trong đời sống

Hãy bỏ túi ngay 100 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 của Deer Education để sử dụng trong giao tiếp đời sống hằng ngày nhé!

STT

Từ vựng

Nghĩa

1 음식 thức ăn
2 bánh mì
3 우유 sữa
4 바나나 quả chuối
5 사과 quả táo
6 모자
7 치마 váy
8 바지 quần
9 돼지 con lợn
10 고기 thịt
11 cơm
12 축구 bóng đá
13 오이 dưa chuột
14 김치 kim chi
15 피자 pizza
16 bánh tteok
17 딸기 dâu tây
18 hoa
19 quả hồng
20 파파야 quả đu đủ
21 quả lê
22 hạt dẻ
23 수박 dưa hấu
24 quả quýt
25 포도 quả nho
26 과일 trái cây
27 나무 cây
28
29 음악 âm nhạc
30 직업 nghề nghiệp
31 사람 con người
32 선생님 giáo viên
33 학생 học sinh
34 대학생 sinh viên
35 회사원 nhân viên công ty
36 은행원 nhân viên ngân hàng
37 의사 bác sĩ
38 주부 nội trợ
39 가수 ca sĩ
40 약사 dược sĩ
41 운전기사 tài xế
42 주소 địa chỉ
43 회사 công ty
44 국적 quốc tịch
45 은행 ngân hàng
46 학교 trường học
47 대학교 trường đại học
48 기숙사 kí túc xá
49 도서관 thư viện
50 교실 phòng học
51 가게 cửa hàng
52 식당 nhà hàng
53 극장 nhà hát
54 병원 bệnh viện
55 약국 hiệu thuốc
56 백화점 trung tâm thương mại
57 시장 chợ
58 이메일 email
59 숙제 bài tập
60 수업 buổi học
61 시험 kì thi
62 의자 cái ghế
63 cửa
64 창문 cửa sổ
65 nước
66 주스 nước ép trái cây
67 가방 cặp, túi
68 sách
69 공책 vở
70 컴퓨터 máy tính
71 휴대폰 điện thoại
72 우산 cái ô
73 지도 bản đồ
74 bút bi
75 여행 du lịch
76 아이스크림 kem
77 케이크 bánh kem
78 커피 cà phê
79 카페 quán cà phê
80 신문 tờ báo
81 녹차 trà xanh
82 콜라 coca cola
83 생일파티 tiệc sinh nhật
84 선물 quà
85 어제 hôm qua
86 오늘 hôm nay
87 내일 ngày mai
88 설날 Tết Nguyên Đán
89 고향 quê hương
90 공항 sân bay
91 인타넷 internet
92 부모님 bố mẹ
93 친구 bạn bè
94 여자 친구 bạn gái
95 남자 친구 bạn trai
96 채소 rau
97 동물 động vật
98 con chó
99 고양이 con mèo
100 생선 con cá

Hi vọng Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp trên đây sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn muốn biết thêm về từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn hay nhiều kiến thức bổ ích khác về Hàn Quốc, hãy để Deer Education giúp bạn chinh phục tiếng Hàn với những bài học siêu thú vị và bổ ích nhé!

BLOG TIẾNG HÀN

Nơi chia sẻ và cập nhật tin tức mới nhất cho các bạn học viên về các kỳ thi, các bài ôn tập mới

Contact Me on Zalo
0967466083