CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ TUYỂN SINH CÁC KHÓA HỌC THÊM NĂM 2025
DEER EDUCATION, địa chỉ : Số 4 ngách 2/1 Nguyễn Khả Trạc, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại liên lạc : 0978.622.999
Trân trọng công khai thông tin tuyển sinh các lớp học thêm năm 2025 của DEER EDUCATION như sau :
- Các môn học được tổ chức dạy thêm kèm theo thời lượng đối với từng môn học:
- Tiếng Hàn sơ cấp 1: 24 buổi
- Tiếng Hàn sơ cấp 2: 48 buổi
- Tiếng Hàn trung cấp 1: 27 buổi
- Tiếng Hàn trung cấp 2: 28 buổi
- Tiếng Trung sơ cấp 1: 18 buổi
- Tiếng Trung sơ cấp 2: 18 buổi
- Tiếng Trung trung cấp 1: 27 buổi
- Tiếng Trung trung cấp 2 : 50 buổi
- Địa điểm tổ chức các lớp học thêm: Số 4 ngách 2/1 Nguyễn Khả Trạc, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hình thức tổ chức dạy thêm, học thêm: học trực tiếp
- Thời khóa biểu các lớp học thêm3.
STT | Tên lớp | Giáo viên phụ trách | Thời gian | Khung giờ | Phòng học |
1 | Tiếng Hàn sơ cấp 1
(CG.1A42) |
Trần Hùng Kỳ | Tối 3-5-7 | 19:50~21:20 | 301 |
2 | Tiếng Hàn sơ cấp 1
(CG.1A43) |
Nguyễn Thu Trang | Sáng 2-4-6 | 09:00~10:30 | 401 |
3 | Tiếng Hàn sơ cấp 2
(CG.2A24) |
Phạm Thị Ngọc Tâm | Sáng 2-4-6 | 09:00~10:30 | 201 |
4 | Tiếng Hàn sơ cấp 2
(CG.2A25) |
Nguyễn Thu Trang | Sáng 3-5-7 | 09:00~10:30 | 201 |
5 | Tiếng Hàn sơ cấp 2
(CG.2A26) |
Hà Đan Trường | Tối 2-4-6 | 17:45~19:15 | 301 |
6 | Tiếng Hàn sơ cấp 2
(CG.2A27) |
Hà Đan Trường | Tối 2-4-6 | 19:50~21:20 | 402 |
7 | Tiếng Hàn Trung cấp 1
(CG.2B08) |
Nguyễn Phương Thanh | Sáng 2-4-6 | 09:00~10:30 | 402 |
8 | Tiếng Hàn Trung cấp 1
(CG.2B10) |
Khổng Phương
Thảo |
Tối 2-4-6 | 17:45~19:15 | 402 |
9 | Tiếng Trung sơ cấp 1 (CG H1.11) |
Bùi Thảo Vi | Tối 3-5-7 | 19:50~21:50 | 401 |
10 | Tiếng Trung sơ cấp 2 (CG H23.04) |
Hoàng Thị Mận | Tối 2-4-6 | 19:50~21:50 | 401 |
11 | Tiếng Trung Trung cấp 1 (CG H23.05) |
Bùi Mạnh Quân | Tối 2-4-6 | 19:50~21:50 | 201 |
- Danh sách người dạy thêm
STT | Họ & tên người dạy | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành đào tạo | Đơn vị công tác | Ghi chú |
1 | Trần Hùng Kỳ | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Myongji, Hàn Quốc | |
2 | Phạm Thị Ngọc Tâm | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
3 | Nguyễn Thu Trang | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
4 | Hà Đan Trường | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
5 | Nguyễn Phương Thanh | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
6 | Khổng Phương Thảo | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
7 | Triệu Phương Nhi | Cử nhân | Tiếng Hàn | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | |
8 | Bùi Thảo Vi | Cử nhân | Tiếng Trung | Trường Đại học Thương Mại | |
9 | Bùi Mạnh Quân | Cử nhân | Tiếng Trung | Trường Đại học Thương Mại | |
10 | Hoàng Thị Mận | Cử nhân | Tiếng Trung | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN |
- Mức thu tiền học thêm:
STT | Tên khóa | Số buổi | Thời lượng mỗi buổi | Tổng thời lượng | Học phí (VND) | Đơn giá/buổi (VND) | Đơn giá/giờ (VND) |
1 | Tiếng Hàn SC1 (1A) | 24 | 1,5 giờ | 36 giờ | 2.100.000 | 87.500 | 58.330 |
2 | Tiếng Hàn SC2 (2A) | 48 | 1,5 giờ | 72 giờ | 5.490.000 | 114.375 | 76.250 |
3 | Tiếng Hàn TC1 (2B) | 27 | 1,5 giờ | 40,5 giờ | 3.990.000 | 147.770 | 98.510 |
4 | Tiếng Hàn TC2 (3A) | 28 | 1,5 giờ | 42 giờ | 4.490.000 | 160.350 | 106.900 |
5 | Tiếng Trung SC1 (HSK1) | 18 | 2 giờ | 36 giờ | 2.100.000 | 116.667 đ | 58.333 |
6 | Tiếng Trung SC2 (HSK2) | 18 | 2 giờ | 36 giờ | 2.490.000 | 138.333 | 69.167 |
7 | Tiếng Trung TC (HSK3) | 27 | 2 giờ | 54 giờ | 3.490.000 | 129.259 | 64.630 |
8 | Tiếng Trung TC2 (HSK4) | 50 | 2 giờ | 100 giờ | 6.900.000 | 138.000 | 69.000 |
____________________